Có 2 kết quả:
公諸同好 gōng zhū tóng hào ㄍㄨㄥ ㄓㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠˋ • 公诸同好 gōng zhū tóng hào ㄍㄨㄥ ㄓㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠˋ
gōng zhū tóng hào ㄍㄨㄥ ㄓㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to share pleasure in the company of others (idiom); shared enjoyment with fellow enthusiasts
Bình luận 0
gōng zhū tóng hào ㄍㄨㄥ ㄓㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to share pleasure in the company of others (idiom); shared enjoyment with fellow enthusiasts
Bình luận 0